--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba xuân
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Parents (whose merits are comparable with the three Spring months)
Lượt xem: 813
Từ vừa tra
+
ba xuân
:
(cũ) Parents (whose merits are comparable with the three Spring months)
+
rusé
:
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá
+
bội ước
:
To break one's promise, not to live up to one's pledgemột hành động bội ướca break of pledgeký chưa ráo mực, đã bội ướcthe ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken
+
course credit
:
thẻ chứng nhận hay giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học
+
testy
:
hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt